Chào mừng bạn đã đến với ,.Ltd
Quản lý đơn hàng
Danh sách ưa thích
Giỏ hàng
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
TRANG CHỦ
SẢN PHẨM
Điện công suất công nghiệp và phụ kiện
Thiết bị điện điều khiển và phụ kiện
Hộp giảm tốc và hộp số
Thiết bị thủy lực và phụ kiện hệ thống thủy lực
Thiết bị khí nén và phụ kiện
Chi tiết máy và phụ kiện
Linh kiện và phụ kiện chuyên dụng khác
DỊCH VỤ
Bảo trì/bảo dưỡng/giám định/kiểm thử/sửa chữa/phục hồi/hoán cải
Thiết kế/tích hợp/chế tạo trạm nguồn và hệ thống truyền động tự động điện - thủy lực
Khảo sát/ xây dựng mô hình cơ- toán/xây dựng thuật toán/ thiết kế và tích hợp phần cứng/lập trình/lắp ráp hoàn thiện trên máy
Thiết kế/gia công chế tạo chi tiết máy
Tích hợp/lắp ráp tủ điện công nghiệp
Buôn bán vật tư/phụ tùng điện - điện điều khiển - thủy lực - khí nén
Nghiên cứu khoa học và phát triển sản phẩm OEM theo yêu cầu
Nghiên cứu khoa học và phát triển sản phẩm OEM theo yêu cầu
DỰ ÁN
Các dự án đã thực hiện thuộc phạm vi sửa chữa, phục hồi, hoán cải, làm mới các máy công trình và máy chuyên dụng
Các dự án thuộc phạm vi nghiên cứu, chế tạo mới các hệ thống/phần tử thủy lực và điện/điện điều khiển
Các dự án chế tạo máy/trạm nguồn hoàn chỉnh
Các dự án thuộc phạm vi sửa chữa, phục hồi, hoán cải làm mới các máy có sử dụng truyền động thủy khí trong công nghiệp
Các dự án đào tạo (hướng đến cộng đồng)
TIN TỨC
VỀ CHÚNG TÔI
TÀI LIỆU
Máy công trình và các máy chuyên dụng
Thủy lực
Khí nén
Tự động hóa và điều khiển tự động
Lập trình
Tiêu chuẩn
Báo cáo và nghiên cứu khoa học
Đào tạo nội bộ
DIỄN ĐÀN
Điện - thủy lực máy xây dựng và máy chuyên dụng
Thủy lực công nghiệp
Khí nén công nghiệp
Động cơ diezel
Tự động điều khiển điện
Lập trình mã nguồn mở
Lập trình PLC và Scada công nghiệp
IoT, NB-IoT, GMS, GPRS, Lora, Wifi
Phần cứng MCU và sửa chữa các hộp điện điều khiển
Phần mềm và công cụ chuẩn đoán máy công trình
Tiêu chuẩn thiết kế chế tạo điện - thủy lực - khí nén
Trao đổi tài liệu
TRANG CHỦ
SẢN PHẨM
Điện công suất công nghiệp và phụ kiện
Thiết bị điện điều khiển và phụ kiện
Hộp giảm tốc và hộp số
Thiết bị thủy lực và phụ kiện hệ thống thủy lực
Thiết bị khí nén và phụ kiện
Chi tiết máy và phụ kiện
Linh kiện và phụ kiện chuyên dụng khác
DỊCH VỤ
Bảo trì/bảo dưỡng/giám định/kiểm thử/sửa chữa/phục hồi/hoán cải
Thiết kế/tích hợp/chế tạo trạm nguồn và hệ thống truyền động tự động điện - thủy lực
Khảo sát/ xây dựng mô hình cơ- toán/xây dựng thuật toán/ thiết kế và tích hợp phần cứng/lập trình/lắp ráp hoàn thiện trên máy
Thiết kế/gia công chế tạo chi tiết máy
Tích hợp/lắp ráp tủ điện công nghiệp
Buôn bán vật tư/phụ tùng điện - điện điều khiển - thủy lực - khí nén
Nghiên cứu khoa học và phát triển sản phẩm OEM theo yêu cầu
Nghiên cứu khoa học và phát triển sản phẩm OEM theo yêu cầu
DỰ ÁN
Các dự án đã thực hiện thuộc phạm vi sửa chữa, phục hồi, hoán cải, làm mới các máy công trình và máy chuyên dụng
Các dự án thuộc phạm vi nghiên cứu, chế tạo mới các hệ thống/phần tử thủy lực và điện/điện điều khiển
Các dự án chế tạo máy/trạm nguồn hoàn chỉnh
Các dự án thuộc phạm vi sửa chữa, phục hồi, hoán cải làm mới các máy có sử dụng truyền động thủy khí trong công nghiệp
Các dự án đào tạo (hướng đến cộng đồng)
TIN TỨC
VỀ CHÚNG TÔI
TÀI LIỆU
Máy công trình và các máy chuyên dụng
Thủy lực
Khí nén
Tự động hóa và điều khiển tự động
Lập trình
Tiêu chuẩn
Báo cáo và nghiên cứu khoa học
Đào tạo nội bộ
DIỄN ĐÀN
Điện - thủy lực máy xây dựng và máy chuyên dụng
Thủy lực công nghiệp
Khí nén công nghiệp
Động cơ diezel
Tự động điều khiển điện
Lập trình mã nguồn mở
Lập trình PLC và Scada công nghiệp
IoT, NB-IoT, GMS, GPRS, Lora, Wifi
Phần cứng MCU và sửa chữa các hộp điện điều khiển
Phần mềm và công cụ chuẩn đoán máy công trình
Tiêu chuẩn thiết kế chế tạo điện - thủy lực - khí nén
Trao đổi tài liệu
Điện công suất công nghiệp và phụ kiện
Thiết bị thủy lực và phụ kiện hệ thống thủy lực
Xy lanh 1
Liên hệ
Xy lanh 2
Liên hệ
Thiết bị điện điều khiển và phụ kiện
PLC mã nguồn mở Controllino Mega (Austria)
Liên hệ
PLC mã nguồn mở Controllino Mini (Austria)
Liên hệ
PLC mã nguồn mở Controllino Maxi (Austria)
Liên hệ
PLC mã nguồn mở Controllino Maxi Automation (Austria)
Liên hệ
PLC mã nguồn mở Controllino Maxi Power Automation (Austria)
Liên hệ
Bộ khuyếch đại JY 4010 HS
Liên hệ
PLC mã nguồn mở Controllino Maxi Power (Austria)
Liên hệ
Bộ khuyếch đại KPJD P DC (24)
Liên hệ
Bộ khuyếch đại PF DC 10A
Liên hệ
Bộ khuyếch đại KPJD PF DC (24)
Liên hệ
Bộ khuyếch đại 4 kênh DHAuto Amplifier Card, Input Analog 0-10VDC/RS485 (sắp có)
Liên hệ
Cảm biến áp suất cao 350 bar (0 - 5000 PSI), nguồn 9-30VDC, đầu ra 4-20mA, ren đực G1/4-19BSPP125oC
Liên hệ
Cảm biến áp suất cao 0 - 5000 PSI (0-345 bar), nguồn 5+/-0.25VDC, đầu ra tương tự 0.5-4.5V, Ren đực 1/4-18 NPT, 85oC
Liên hệ
Cảm biến áp suất cao 0- 350 bar (0 - 5000 PSI), nguồn 9-30VDC, đầu ra tương tự 1-5V, Ren đực G1/4-19 BSPP, 125oC
Liên hệ
Cảm biến áp suất cao 0 - 5000 PSI (0-345bar), nguồn 9-30VDC, đầu ra tương tự 1-5V, Ren đực 1/4-18 NPT, 125oC
Liên hệ
Cảm biến áp suất siêu cao áp 0-10000PSI (0-689 bar) có nguồn 8-30VCD, đầu ra 1-5V, 1/4-18NPT, 125oC
Liên hệ
Cảm biến áp suất siêu cao áp 0-10000PSI (0-689 bar) có nguồn 5+/-0.25VCD, đầu ra 0.5-4.5V, ren đực 1/4-18NPT, 85oC
Liên hệ
Cảm biến áp suất siêu cao áp 0-10000PSI (0-689 bar), nguồn cấp 10-30VCD, đầu ra 4-20mA, ren đực 1/4-18NPT, 85oC
Liên hệ
Cảm biến áp suất siêu cao áp, có đồng hồ hiển thị led, 0-10000PSI (0-689bar), nguồn cấp: 12-30VDC, đầu ra 4-20mA, ren đực 1/4-18NPT, 125oC
Liên hệ
Cảm biến áp thấp 0-1000 PSI (0-70 bar), Nguồn 4.75-5.25VDC, tín hiệu ra 0.5-4.5VDC, Ren cái 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp thấp 0-1000 PSI (0-68.9Bar), đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 5+/-0.25VDC, đầu đực ren 1/8-27 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp thấp 0-1000 PSI (0-68.9Bar), đầu ra 01-5V, nguồn cấp 9-30VDC, đầu đực ren 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp thấp 0-1000 PSI (0-68.9Bar), đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 5+/-0.25VDC, đầu đực ren 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp thấp 0-1000 PSI (0-68.9Bar), đầu ra 01-5V, nguồn cấp 10-30VDC, đầu đực ren 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp suất thấp 0-100PSI (0-7 bar), đầu ra 1-5V, nguồn cấp 9-30VDC, ren đực 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp suất thấp 0-100PSI (0-7 bar), đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 4.75-5.25VDC, ren đực 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp suất thấp 0-100PSI (0-7 bar), đầu ra 4-20mA, nguồn cấp 9-30VDC, ren đực 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp suất thấp 0-100PSI (0-7 bar), đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 4.75-5.25VDC, ren đực 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp suất thấp 0-100PSI (0-7 bar), đầu ra 4-20mA, nguồn cấp 9-30VDC, ren đực G1/4-19 BSPP
Liên hệ
Cảm biến áp suất thấp 0-100PSI (0-7 bar), đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 4.75-5.25VDC, ren đực 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến áp thấp 0-150PSI (0-10bar), đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 4.75-5.25VDC, ren đực 1/4-18NPT
Liên hệ
Cảm biến áp thấp 0-150PSI (0-10bar), đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 4.75-5.25VDC, ren đực G1/4-19BSPP
Liên hệ
Cảm biến hành trình kiểu dây kéo 0-10160 mm, đầu ra 4-20mA/0-10V, nguồn cấp 8-40VDC/12-32VDC, độ chính xác 0.35%
Liên hệ
Cảm biến hành trình kiểu dây kéo 0-6350 mm, đầu ra 4-20mA/0-10V, nguồn cấp 8-40VDC/12-32VDC, độ chính xác 0.35%
Liên hệ
Cảm biến hành trình kiểu dây kéo 0-10160 mm, đầu ra 4-20mA/0-10V, nguồn cấp 8-40VDC/12-32VDC, độ chính xác 0.35%
Liên hệ
Cảm biến hành trình kiểu dây kéo 0-10160 mm, đầu ra 4-20mA/0-10V, nguồn cấp 8-40VDC/12-32VDC, độ chính xác 0.04%
Liên hệ
Cảm biến hành trình kiểu dây kéo 0-10160 mm, đầu ra 4-20mA/0-10V, nguồn cấp 8-40VDC/12-32VDC, độ chính xác 0.04%
Liên hệ
Cảm biến hành trình kiểu dây kéo 0-3048 mm, đầu ra 4-20mA/0-10V, nguồn cấp 8-40VDC/12-32VDC, độ chính xác 0.35%
Liên hệ
Cảm biến hành trình kiểu dây kéo 0-3048 mm, đầu ra 4-20mA/0-10V, nguồn cấp 8-40VDC/12-32VDC, độ chính xác 0.35%
Liên hệ
Cảm biến góc nghiêng hai trục X, Y, khoảng đo +/-45 độ mỗi trục, hai đầu ra: 0.5-4.5V, nguồn cấp 8-30VDC, sai số tối đa 0.5 độ, IP 65.
Liên hệ
Cảm biến góc nghiêng hai trục X, Y, khoảng đo +/-90 độ mỗi trục, hai đầu ra: 0.5-4.5V, nguồn cấp 8-30VDC, sai số tối đa 0.5 độ, IP 65.
Liên hệ
Cảm biến góc nghiêng hai trục X, Y, khoảng đo +/-180 độ mỗi trục, hai đầu ra: 0.5-4.5V, nguồn cấp 8-30VDC, sai số tối đa 0.5 độ, IP 65.
Liên hệ
Cảm biến góc nghiêng đơn trục 0-360 độ, đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 4.75-5.25VDC, sai số 0.5%, nhiệt độ 125oC
Liên hệ
Cảm biến góc nghiêng đơn trục 0-360 độ, đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 10-30VDC, sai số 1%, nhiệt độ 125oC
Liên hệ
Cảm biến góc nghiêng đơn trục 0-180 độ, đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 10-30VDC, sai số 1.6%, nhiệt độ 125oC
Liên hệ
Cảm biến góc nghiêng đơn trục 0-360 độ, đầu ra 0.5-4.5V, nguồn cấp 4.75-5.25VDC, sai số 1%, nhiệt độ 125oC
Liên hệ
Cảm biến góc nghiêng đơn trục 0-250 độ, kiểu biến trở, độ tuyến tính +/-2%, 125oC, 1 triệu chu kỳ
Liên hệ
Chiết áp ga 20kOhm, sai số 10%, hành trình cơ 0-280 độ, trục 6.34 mm, 25,000 chu kỳ, 125oC, 500V
Liên hệ
Chiết áp ga 10kOhm, 0.5W, sai số 10%, hành trình cơ 0-280 độ, trục 5.5 mm, 2 triệu chu kỳ, 85oC, 200V
Liên hệ
Chiết áp ga 10kOhm, 2W, sai số 10%, hành trình cơ 0-240 (+/-5) độ, trục 6.5 mm, 100,000 chu kỳ, 125oC, 500V
Liên hệ
Chiết áp ga 10kOhm, 0.5W, sai số 10%, hành trình cơ 0-300 (+/-10) độ, trục 6.35 mm, 1,000,000 chu kỳ, 85oC, 200VDC
Liên hệ
Chiết áp ga 10kOhm, 0.5W, sai số 10%, hành trình cơ 0-300 (+/-10) độ, trục 6.35 mm, 1,000,000 chu kỳ, 85oC, 200VDC
Liên hệ
Chiết áp ga có núm vặn 10kOhm, 0.5W, sai số 10%, hành trình cơ 0-300 (+/-5) độ, 50,000 chu kỳ, 125oC, 79.9VDC
Liên hệ
Chiết áp chính xác 10kOhm, sai số 3%, 3 vòng, tuyến tính 0.25%, 1W, 125oC.
Liên hệ
Chiết áp chính xác 5 kOhm 2.75W, sai số 3%, trục 6.34mm, 0-352(+/-2) độ, 125o.C, 117VDC, 500,000 chu kỳ
Liên hệ
Chiết áp ga có núm vặn 5kOhm, 1W, sai số 10%, hành trình cơ 0-300 (+/-5) độ, 50,000 chu kỳ, 125oC, 79.9VDC
Liên hệ
Chiết áp ga có núm vặn 4k7Ohm, 1W, sai số 10%, hành trình cơ 0-300 (+/-5) độ, 50,000 chu kỳ, 125oC, 68.5VDC
Liên hệ
Cảm biến nhiệt độ PT100 dải đo -100oC - 200 oC, ren 1/4-18 NPT
Liên hệ
Cảm biến nhiệt độ PT100 dải đo -50oC - 400 oC, ren 1/2 NPT, 3 dây, cáp bù nhiệt 2m
Liên hệ
Cảm biến nhiệt độ đầu củ hành PT100 dải đo -200oC - 420 oC, ren 1/2 NPT, 3 dây,
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-0.8mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk 3 mm, NPN-NO, 10-30VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-0.8mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk 3 mm, PNP-NO, 10-30VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-0.8mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M4, PNP-NO, 10-30VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-0.8mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M4, PNP-NC, 10-30VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-0.8mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M4, NPN-NO, 10-30VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-1.5mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M8, NPN-NO, 12-24VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-1.5mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M8, NPN-NC, 12-24VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-2mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M12, NPN-NO, 12-24VDC, IP 68
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-2mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M12, NPN-NC, 12-24VDC, IP 68
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-1.5mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M8, PNP-NO, 12-24VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-1.5mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M8, PNP-NC, 12-24VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-2mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M12, PNP-NO, 12-24VDC, IP 68
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ: 0-2mm, tần số đáp ứng 5 kHz, đk M12, PNP-NC, 12-24VDC, IP 68
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ 0-0.8mm, 6 khz, đk M5, NPN-NO, 10-30VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ 0-0.8mm, 6 khz, đk M5, PNP-NO, 10-30VDC, IP 67
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ 0-4mm, 5kHz, M18, IP65, 2 dây, 2.3-27VDC, NPN-NC
Liên hệ
Cảm biến tốc độ động cơ 0-4mm, 5kHz, M18, IP65, 2 dây, 2.3-27VDC, NPN-NO
Liên hệ
Cảm biến tiệm cận 1.5 khz, 0-1.4mm, NO/NC, M12, 2 dây, nguồn cấp 10-30VDC, IP67, CE
Liên hệ
Cảm biến tiệm cận 1.5 khz, 0-1.4mm, NO/NC, M12, 3 dây, nguồn cấp 10-30VDC, IP67, CE
Liên hệ
Cảm biến tiệm cận 350hz, 0-8mm, M18, loại dài 80mm, 3 dây, PNP/NPN - NO/NC, 10-30VDC, IP67, CE
Liên hệ
Cảm biến tiệm cận 350hz, 0-5mm, M18, loại ngắn, 3 dây, PNP/NPN - NO/NC, 10-30VDC, IP67, CE
Liên hệ
Cảm biến tiệm cận 400hz, 0-10mm, M30, 3 dây, NPN/PNP-NO/NC, nguồn 10-30VDC, IP67, CE
Liên hệ
Cảm biến tiệm cận 400hz, 0-15mm, M30, 3 dây, NPN/PNP-NO/NC, nguồn 10-30VDC, IP67, CE
Liên hệ
Cảm biến tiệm cận 400hz, 0-10mm, M30, 3 dây, loại dài 80mm, NPN/PNP-NO/NC, nguồn 10-30VDC, IP67, CE
Liên hệ
Cảm biến tiệm cận 400hz, 0-15mm, M30, 3 dây, loại dài 80mm, NPN/PNP-NO/NC, nguồn 10-30VDC, IP67, CE
Liên hệ
Cảm biến mức nhiên liệu Ligo, dải đo: 0-700, 1000, 1500,...,6000mm, đầu ra 0-9VDC, 12bits, nguồn 15-37VDC, sai số 0.05%, IP67
Liên hệ
Cảm biến mức nhiên liệu Ligo, dải đo: 0-700, 1000, 1500,...,6000mm, đầu ra RS485, nguồn 12-37VDC, sai số 0.05%, IP67
Liên hệ
Cảm biến mức nhiên liệu PulseCAP10, dải đo: 0-700, 1000, 1500mm, đầu ra 1-5V, nguồn 10-50VDC, sai số 0.05%, IP67
Liên hệ
Cảm biến mức nhiên liệu 0-700mm, đầu ra 0-5V/0-10V, nguồn 10-30VDC, IP66.
Liên hệ
Cảm biến mức nhiên liệu 0-400, ...,0-1400mm, đầu ra 1-5V, nguồn cấp 9-36VDC
Liên hệ
Cảm biến mức nhiên liệu 0-180, ...,1400mm, đầu ra 1-5V, nguồn cấp 9-36VDC
Liên hệ
Relay báo mức dầu thủy lực thấp, kiểu chân vịt, loại thường hở NO, thép không gỉ, tối đa 110VDC
Liên hệ
Relay báo mức dầu thủy lực thấp, kiểu chân vịt, loại thường hở NO, thép không gỉ, tối đa 220V
Liên hệ
Relay báo mức dầu thủy lực thấp, kiểu chân vịt, loại thường hở NO, thép không gỉ
Liên hệ
Relay báo mức dầu thủy lực thấp, kiểu chân vịt, loại thường đóng NC, thép không gỉ
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 300 xung/vòng, 300khz, trục 8mm, nguồn 12-24VDC, đầu ra NPN-NO, điện áp, totem pole, IP 65, 3 pha A, B, Z
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 360/400/500/512/600/ xung/vòng, 300khz, trục 8mm, nguồn 12-24VDC, đầu ra NPN-NO, điện áp, totem pole, IP 65, 3 pha A, B, Z
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 1000 xung/vòng, 300khz, trục 8mm, nguồn 12-24VDC, đầu ra NPN-NO, điện áp, totem pole, IP 65, 3 pha A, B, Z
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 1800/3600 xung/vòng, 300khz, trục 8mm, nguồn 12-24VDC, đầu ra NPN-NO, điện áp, totem pole, IP 65, 3 pha A, B, Z
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 5000/6000/8000 xung/vòng, 300khz, trục 8mm, nguồn 12-24VDC, đầu ra NPN-NO, điện áp, totem pole, IP 65, 3 pha A, B, Z
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 10/20/25/30/35/40/45/50/60/75/100/125/150/192/200/240/250/256/ xung/vòng, 300khz, trục 8mm, nguồn 12-24VDC, đầu ra NPN-NO, điện áp, totem pole, IP 65, 3 pha A, B, Z
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 100/200/360/500 xung/vòng, trục 4 mm, nguồn cấp 12-24VDC, 3 pha A, B, Z. IP65. 300khz. Loại giắc cắm cáp
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 100/200/360/500 xung/vòng, trục 4 mm, nguồn cấp 12-24VDC, 3 pha A, B, Z. Cấp bảo vệ IP65. Tần số tối đa 300khz. Tiêu chuẩn CE. Loại có cáp
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 1000/1024 xung/vòng, trục 4 mm, nguồn cấp 12-24VDC, 3 pha A, B, Z. Cấp bảo vệ IP65. Tần số tối đa 300khz. Tiêu chuẩn CE. Loại giắc cắm cáp
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 1000/1024 xung/vòng, trục 4 mm, nguồn cấp 12-24VDC, 3 pha A, B, Z. Cấp bảo vệ IP65. Tần số tối đa 300khz. Tiêu chuẩn CE. Loại có cáp
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 3000 xung/vòng, trục 4 mm, nguồn cấp 12-24VDC, 3 pha A, B, Z. Cấp bảo vệ IP65. Tần số tối đa 300khz. Tiêu chuẩn CE. Loại giắc cắm cáp
Liên hệ
Bộ mã hóa Encoder 3000 xung/vòng, trục 4 mm, nguồn cấp 12-24VDC, 3 pha A, B, Z. Cấp bảo vệ IP65. Tần số tối đa 300khz. Tiêu chuẩn CE. Loại có cáp.
Liên hệ
Khóa điện đề 6 chân, có chìa, thương hiệu Epina Denki, nhập khẩu Thái Lan
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự hồi vị, có đèn, phi 22mm, 1 NO+1NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhôm
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự hồi vị, có đèn, phi 25mm, 1NO+1NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhôm
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự hồi vị, có đèn, phi 22mm, 2NO+2NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhôm
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự hồi vị, có đèn, phi 25mm, 1 NO+1NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhựa
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự giữ, có đèn, phi 25mm, 1 NO+1NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhựa
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự giữ, có đèn, phi 25mm, 2NO+2NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhựa
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự giữ, có đèn, phi 25mm, 2 NO+2NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhôm
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự giữ, có đèn, phi 22mm, 2 NO+2NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhựa
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự giữ, có đèn, phi 22mm, 2 NO+2NC, IP65, 24VDC, nắp bảo vệ bằng nhôm
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự giữ, có đèn, phi 22, 1NO+1NC, 24VDC, IP65, nắp bảo vệ bằng nhựa
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự giữ, có đèn, phi 22, 1NO+1NC, 24VDC, IP65, nắp bảo vệ bằng nhôm
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự hồi vị, không đèn, phi 25, 1NO+1NC, 24V, IP65, cần dài
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự hồi vị, không đèn, phi 25, 2NO+2NC, 24V, IP65, cần dài
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự giữ, không đèn, phi 25, 1NO+1NC, 24V, IP65, cần dài
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự hồi vị, không đèn, phi 25, 2NO+2NC, 24V, IP65, cần dài
Liên hệ
Công tắc xoay 2 vị trí, tự giữ, không đèn, phi 25, 2NO+2NC, 24V, IP65, cần dài
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự giữ, không đèn, phi 25mm, 1 NO+1NC, IP65, 24VDC, cần dài
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự giữ, không đèn, phi 25mm, 2 NO+2NC, IP65, 24VDC, cần dài
Liên hệ
Công tắc xoay 3 vị trí, tự hồi vị, không đèn, phi 25, 1NO+1NC, 24V, IP65, cần dài
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 2 tấn Laumas, Italy
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 4 tấn Laumas, Italy
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 10 tấn Laumas, Italy
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 20 tấn, Laumas, Italy
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 40 tấn, Laumas, Italy
Liên hệ
Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến lực căng cáp sang Analog và Mobus RTU RS485, 4 kênh, Laumas Elettronica, Italy (không bao gồm vỏ hộp)
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 1 tấn, Vetek, dưới thương hiệu Anyload, Thụy Điển
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 2 tấn, Vetek, dưới thương hiệu Anyload, Thụy Điển
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 5 tấn, Vetek, dưới thương hiệu Anyload, Thụy Điển
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 10 tấn, Vetek, dưới thương hiệu Anyload, Thụy Điển
Liên hệ
Cảm biến lực căng cáp loại 20 tấn, Vetek, dưới thương hiệu Anyload, Thụy Điển
Liên hệ
Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến lực căng cáp sang Analog và Mobus RTU RS485, 4 kênh, Laumas Elettronica, Italy
Liên hệ
Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến lực căng cáp sang Analog và RS485, 1 chanel, Seneca, Italy
Liên hệ
Đế Z-PC-DINAL2-17.5 lắp cho Z-SG, Seneca, Italy
Liên hệ
Module kết nối và ổn định hệ thống (dùng để mở rộng số lượng đầu đọc (tới 4 đầu) cho Z-SG, Seneca, Italy
Liên hệ
VB-1000
Liên hệ
VB-1000
Liên hệ
PCS Amplifier
Liên hệ
Thiết bị khí nén và phụ kiện
Chi tiết máy và phụ kiện
Hộp giảm tốc và hộp số
Linh kiện và phụ kiện chuyên dụng khác